Dịch vụ
Tòa Án
A
Activism (judicial) = Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus = Khách quan của tội phạm
Adversarial process = Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) = Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") = Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction = Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment = Sự luận tội
Arrest = bắt giữ
Accountable = Có trách nhiệm
Accountable to ... = Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit = ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit = xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed = văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended = luật sửa đổi
Act of god = thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation = sắc luật
Affidavit = Bản khai
Argument = Sự lập luận, lý lẽ
Argument against = Lý lẽ phản đối ( someone's argument )
Argument for = Lý lẽ tán thành
Attorney = Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)
B
Bail = Tiền bảo lãnh
Bench trial = Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder = Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information = Đơn kiện của công tố
Be convicted of = bị kết tội
Bring into account = truy cứu trách nhiệm
C
Commit = phạm (tội, lỗi). Phạm tội
Crime = tội phạm
Client = thân chủ
Civil law = Luật dân sự
Class action = Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts = Tòa cấp cao
Common law = Thông luật
Complaint = Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction = Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion =Ý kiến đồng thời
Corpus juris = Luật đoàn thể
Court of appeals = Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup = Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law = Luật hình sự
Cross-examination = Đối chất
Certificate of correctness = Bản chứng thực
Certified Public Accountant = Kiểm toán công
Chief Executive Officer = Tổng Giám Đốc
Child molesters = Kẻ quấy rối trẻ em
Class action lawsuits = Các vụ kiện thay mặt tập thể
Conduct a case = Tiến hành xét sử
Congress = Quốc hội
Constitutional Amendment = phần chỉnh sửa Hiến Pháp
Constitutional rights = Quyền hiến định
D
Damages = Khoản đền bù thiệt hại
Defendant = bị cáo.
Depot = kẻ bạo quyền
Detail = chi tiết
Deal (with) = giải quyết, xử lý.
Dispute = tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment = Án văn tuyên nhận
Defendant = Bị đơn, bị cáo
Deposition = Lời khai
Discovery = Tìm hiểu
Dissenting opinion = Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit = Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Decline to state = Từ chối khai báo
Delegate = Đại biểu
Democratic = Dân Chủ
Designates = Phân công
E
En banc ("In the bench" or "as a full bench.") = Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
Equity = Luật công bình
Ex post facto law = Luật có hiệu lực hồi tố
Election Office = Văn phòng bầu cử
F
Federal question = Vấn đề liên bang
Felony = Trọng tội
Fine = phạt tiền
Financial Investment Advisor = Cố vấn đầu tư tài chính
Financial Services Executive = Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant = Tư vấn tài chính
Fiscal Impact = Ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures = Phạt nói chung
Free from intimidation = Không bị đe doạ, tự nguyện.
Fund/funding = Kinh phí/cấp kinh phí
G
Grand jury = Bồi thẩm đoàn
General Election = Tổng Tuyển Cử
General obligation bonds = Công trái trách nhiệm chung
Government bodies = Cơ quan công quyền
Governor = Thống Đốc
H
Habeas corpus = Luật bảo thân
Health (care) coverage = Bảo hiểm y tế
High-ranking officials = Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )
Human reproductive cloning = sinh sản vô tính ở người
I
Impeachment = Luận tội
Indictment = Cáo trạng
Inquisitorial method = Phương pháp điều tra
Interrogatories = Câu chất vấn tranh tụng
Independent = Độc lập
Initiative Statute = Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiatives = Đề xướng luật
Insurance Consultant/Actuary = Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
J
Judgment = Án văn
Judicial review = Xem xét của tòa án
Jurisdiction = Thẩm quyền tài phán
Justiciability = Phạm vi tài phán
Justify = Giải trình
Juveniles = Vị thành niên
L
Law School President = Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer = Luật Sư
Lecturer = Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)
Libertarian = Tự Do
Line agency = Cơ quan chủ quản
Lives in = Cư ngụ tại
Lobbying = Vận động hành lang
Loophole = Lỗ hổng luật pháp
M
Magistrate = Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws = Các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea = Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection = Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor = Khinh tội
Moot = Vụ việc có thể tranh luận
Member of Congress = Thành viên quốc hội
Mental health = Sức khoẻ tâm thần
Middle-class = Giới trung lưu
Monetary penalty = Phạt tiền
N
Nolo contendere ("No contest.") = Không tranh cãi
Natural Law = Luật tự nhiên
O
Opinion of the court = Ý kiến của tòa án
Oral argument = Tranh luận miệng
Ordinance-making power = Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction = Thẩm quyền tài phán ban đầu
Order of acquittal = Lệnh tha bổng
Organizer = Người Tổ Chức
P
Per curiam = Theo tòa
Peremptory challenge = Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury (or trial jury) = Bồi thẩm đoàn
Plaintiff = Nguyên đơn
Plea bargain = Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question = Vấn đề chính trị
Private law = Tư pháp
Pro bono publico = Vì lợi ích công
Probation = Tù treo
Public law = Công pháp
Paramedics = Hộ lý
Parole = Thời gian thử thách
Party = Đảng
Peace & Freedom = Hòa Bình & Tự Do
Political Party = Đảng Phái Chính Trị
Political platform = Cương lĩnh chính trị
Polls = Phòng bỏ phiếu
Popular votes = Phiếu phổ thông
Precinct board = ủy ban phân khu bầu cử
Primary election = Vòng bầu cử sơ bộ
Proposition = Dự luật
Prosecutor = Biện lý
Public Authority = Công quyền
Public records = Hồ sơ công
R
Recess appointment = Bổ nhiệm khi ngừng họp
Real Estate Broker = Chuyên viên môi giới Địa ốc
Republican = Cộng Hòa
Reside = Cư trú
Retired = Đã về hưu
Reversible error = Sai lầm cần phải sửa chữa
Rule of 80 = Quy tắc 80
Rule of four = Quy tắc bốn người
S
Self-restraint (judicial) = Sự tự hạn chế của thẩm phán
School board = Hội đồng nhà trường
Secretary of the State = Thư Ký Tiểu Bang
Senate = Thượng Viện
Shoplifters = Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Small Business Owner = Chủ doanh nghiệp nhỏ
State Assembly = Hạ Viện Tiểu Bang
State custody = Trại tạm giam của bang
State Legislature = Lập Pháp Tiểu Bang
State Senate = Thượng viện tiểu bang
Statement = Lời Tuyên Bố
Sub-Law document = Văn bản dưới luật
Superior Court Judge = Chánh toà thượng thẩm
Senatorial courtesy = Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) = Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Socialization (judicial) = Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing = Vị thế tranh chấp
Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") = Học thuyết về "tôn trọng việc đã xử"
Statutory law = Luật thành văn
Supervisor = Giám sát viên
T
Three-judge district courts = Các tòa án hạt với ba thẩm phán
Taxable personal income = Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers = Người đóng thuế
The way it is now = Tình trạng hiện nay
Top Priorities = Ưu tiên hàng đầu
Transparent = Minh bạch
Treasurer = Thủ Quỹ
Three-judge panels (of appellate courts) = Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort = Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Trial de novo = Phiên xử mới
U
Unfair business = Kinh doanh gian lận
Unfair competition = Cạnh tranh không bình đẳng
United States (US.) Senator = Thượng nghị sĩ liên bang
US. Army Four-Star General = Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
US. Congressional Representative = Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
US. House of Representatives = Hạ Viện Liên Bang
US. Senate = Thượng Viện Liên Bang
US. Treasurer = Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ
Y
Yes vote = Bỏ phiếu thuận
Year term = Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term )
V
Venue = Pháp đình
Voir dire = Thẩm tra sơ khởi
Violent felony = Tội phạm mang tính côn đồ
Volunteer Attorney = Luật Sư tình nguyện
Voter Information Guide = Tập chỉ dẫn cho cử tri
W
Warrant = Trát đòi
Writ of certiorari = Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus = Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
What Proposition... would do? = Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?
What They Stand For? = Lập Trường của họ là gì?
Client thân chủ Commit phạm (tội, lỗi). Phạm tội deal (with) giải quyết, xử lý. dispute tranh chấp, tranh luận witness nhân chứng chứng kiến Defendant bị cáo. depot kẻ bạo quyền detail chi tiết munute chi tiết nhỏ nhất arrest bắt giữ hear or hear a case lắng nghe và xét xử hayxét xử một vụ án judge quan tòa be convicted of bị kết tội crime tội less serious crime tội phạm ít nghiêm trọng serious crime tội phạm nghiêm trọng very serious crime tội phạm rất nghiêm trọng particualarly serious crime tội phạm đặc biệt nghiêm trọng criminal charge bản cáo trạng felony trọng tội fine phạt tiền liability trách nhiệm pháp lý porve chứng minh proof chứng cứ, bằng chứng suit vụ kiện initiate a suit khởi kiện violate vi phạm yeild a conviction đưa ra lời kết tội compensation bồi thường sentence án imposition bắt chịu án, đưa ra mức án plaintiff nguyên đơn. remedy chế tài Activism (judicial) Tính tích cực của thẩm phán Actus reus Khách quan của tội phạm Adversarial process Quá trình tranh tụng Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác Amicus curiae ("Friend of the court") Thân hữu của tòa án Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm Arraignment Sự luận tội Bail Tiền bảo lãnh Bench trial Phiên xét xử bởi thẩm phán Bill of attainder Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản Bill of information Đơn kiện của công tố Civil law Luật dân sự Class action Vụ khởi kiện tập thể Collegial courts Tòa cấp cao Common law Thông luật Complaint Khiếu kiện Concurrent jurisdiction Thẩm quyền tài phán đồng thời Concurring opinion Ý kiến đồng thời Corpus juris Luật đoàn thể Court of appeals Tòa phúc thẩm Courtroom workgroup Nhóm làm việc của tòa án Criminal law Luật hình sự Cross-examination Đối chất Damages Khoản đền bù thiệt hại Declaratory judgment Án văn tuyên nhận Defendant Bị đơn, bị cáo Deposition Lời khai Discovery Tìm hiểu Dissenting opinion Ý kiến phản đối Diversity of citizenship suit Vụ kiện giữa các công dân của các bang En banc ("In the bench" or "as a full bench.") Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) Equity Luật công bình Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố Federal question Vấn đề liên bang Felony Trọng tội Grand jury Bồi thẩm đoàn Habeas corpus Luật bảo thân Impeachment Luận tội Indictment Cáo trạng Inquisitorial method Phương pháp điều tra Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng Judgment Án văn Judicial review Xem xét của tòa án Jurisdiction Thẩm quyền tài phán Justiciability Phạm vi tài phán Magistrate Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm Merit selection Tuyển lựa theo công trạng Misdemeanor Khinh tội Moot Vụ việc có thể tranh luận Nolo contendere ("No contest.") Không tranh cãi Opinion of the court Ý kiến của tòa án Oral argument Tranh luận miệng Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục Original jurisdiction Thẩm quyền tài phán ban đầu Per curiam Theo tòa Peremptory challenge Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn Plaintiff Nguyên đơn Plea bargain Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai Political question Vấn đề chính trị Private law Tư pháp Pro bono publico Vì lợi ích công Probation Tù treo Public law Công pháp Recess appointment Bổ nhiệm khi ngừng họp Reversible error Sai lầm cần phải sửa chữa Rule of 80 Quy tắc 80 Rule of four Quy tắc bốn người Self-restraint (judicial) Sự tự hạn chế của thẩm phán Senatorial courtesy Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ Sequestration (of jury) Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) Socialization (judicial) Hòa nhập (của thẩm phán) Standing Vị thế tranh chấp Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử” Statutory law Luật thành văn Three-judge district courts Các tòa án hạt với ba thẩm phán Three-judge panels (of appellate courts) Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) Tort Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng Trial de novo Phiên xử mới Venue Pháp đình Voir dire Thẩm tra sơ khởi Warrant Trát đòi Writ of certiorari Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại Writ of mandamus Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện 2/ Thuật ngữ liên quan đến tòa án, công chứng, chứng thực Administrative law : Luật hành chính * Banking Law : Luật ngân hàng * Business Law : Luật kinh doanh * Civil law : Luật dân sự * Civil procedure : Tố tụng dân sự * Constitutional Law : Luật Hiến pháp * Criminal procedure : Tố tụng Hình sự * Environment Law : Luật môi trường * Family Law : Luật hôn nhân và gia đình * Financial Law : Luật Tài chính * International Pubic Law : Công Ước Quốc Tế * Labor Code : Luật lao động * Land Law : Luật đất đai * Enterprise Law : Luật Doanh Nghiệp * Commercial Law : Luật Thương Mại * Law on Foreign Investment in Vietnam : Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam * Law on the Organization of the Government : Luật tổ chức Chính Phủ * The Code of Civil Procedure : Bộ Luật Tố tụng Dân sự * The Code of Criminal Procedure : Bộ Luật Tố tụng Hình sự * Bên Nguyên Đơn : _ The plaintiff * Bên Bị Đơn : _ The defendant * Người làm chứng : _ witness / deponent * Vụ kiện : _ lawsuit * Tòa án nhân dân tỉnh (thành phố) : _ The Peoples’s Tribunal of province (city) * Tòa Dân sự : _ Civil Court/ Tribunal * Tòa Hình sự : _ Criminal Court * Tòa án quân sự : _ Military Court * Tòa án quốc tế : _ International Court of Justice * Chánh án TAND : _ The People’s Tribunal President of province (city) * Thẩm phán : _ The judge * Thư ký tòan án : _ Court’s Clerk * Hội đồng Thẩm phán : _ Judges’ Chambers * Tòa gọi/triệu tập các đương sự lên để đối chất : _ The court summoned the persons concerned for a confrontation * Giấy triệu tập của Tòa (trát đòi) : _ The court summons * Hội Luật Gia Việt Nam : _ Vietnam Bar Association * Đòan Luật Sư Tp.HCM : _ The Lawyer’s Association of HoChiMinh City : _ Ho Chi Minh City Bar Association * Tòa án Tối cao : _ Supreme Court * Tòa án Nhân dân Tối cao : _ The People’s Supreme Tribunal * Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao : _ People’s Supreme Organ of Control * Sơ thẩm : _ Court of First Instance / County Court * Phúc Thẩm : _ Court of Appeal / Appeal Court * Giám Đốc Thẩm : * Tái Thẩm : Review Court * Đội thi hành án : Department of Law’s Enforcement * Luật : Laws * Pháp lệnh : Ordinances * Nghị định : Decrees * Các cơ quan quản lý nhà nước : Administrative agencies * Kính trình những người có trách nhiệm: To Whom It May Concern: * Hân hạnh kính chuyển những người có liên quan : To All whom these presents shall come – greeting, * Theo kết quả kiểm tra hồ sơ kết hôn trong địa phận… Upon checking the marriage records for… * Căn cứ Luật và các văn bản pháp lý về lĩnh vực đặc thù… Pursuant to the Laws and Legal instruments on this specialized sector… * Hợp đồng này được lập thành 20 bộ bản sao và tất cả chúng đều có giá trị như nhau. _ This Contract is made into 20 copy sets and all of them are of equal legal validity. * Nghị định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2005. _ This Decree shall come into force as of 01 January 2005. _ Bộ Kế Họach Đầu Tư : Mistry of Planning and Investment - Sở Kế Họach Đầu Tư : Department of Planning and Investment - Vụ Đầu tư Nước ngòai : Foreign Investment Department _ Bộ Thương Mại : Ministry of Trade - Sở Thương mại : Department of Trade _ Bộ Tài Chính : Ministry of Finance _ Bộ Lao Động – Thương Binh & Xã Hội : Ministry of Labour, Invalids and Social Affairs _ Bộ Thương Mại : Ministry of Trade _ Tổng cục Du lịch : General Department of Tourism _ Bộ Tài Nguyên & Môi Trường : Ministry of Resources and Environment _ Bộ Công An : Ministry of Security _ Bộ Nội Vụ : Ministry of the Interior / Internal Affairs _ Bộ Tư Pháp : Ministry of Justice _ Bộ Quốc Phòng : Ministry of Defense _ Bộ Ngọai Giao : Ministry of Foreign Affairs _ Bộ Công Nghiệp : Ministry of Industry _ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn : Ministry of Agriculture and Rural Development _ Bộ Xây Dựng : Ministry of Construction _ Bộ Y Tế : Ministry of Health _ Bộ Giáo Dục và Đào Tạo : Ministry of Education and Training _ Bộ Khoa Học và Công Nghệ : Ministry of Science and Technology _ Bộ Giao Thông Vận Tải : Ministry of Transportation * Sở Giao Thông Công Chánh : Department of Communications and Public Works _ Bộ Văn Hóa Thông Tin : Ministry of Culture and Information _ Bộ Bưu Chính Viễn Thông : Ministry of Post and Tele Communications (MINISTRY OF POST AND TELEMATICS) _ Bộ Thủy Sản : Ministry of Aquiculture _ Ủy Ban TDTT : Committee of Sport and Physical Education _ Ủy Ban Dân Số và Gia Đình : Committee of Population, Family and Children _ Tổ chức phi chính phủ : Non-Governmental Organization (NGO) _ Ủy ban Nhân dân : People’s Committee _ Hội đồng Nhân dân : People’s Council _ Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : Fatherland Front Committee _ Ban thường trực MTTQ-VN : Standing Board Of Vietnam Fatherland Front Central Committee _ Ban chỉ đạo : Steering Committee (for the program on…) must be consularly legalized : phai duoc hop phap hoa lanh su The consular legalization : su hop phap hoa lanh su Pháp lệnh : Ordinance Hội đồng nhà nước : State Council Hội đồng bộ trưởng : Council of Ministers 3/ Thuật ngữ về luật sư lawyer hoặc legal practitioner (người hành nghề luật) men of the court luật sư hệ thống luật thông pháp (common law Trước hết, chúng ta hãy cùng xem xét các thuật ngữ chỉ người luật sư phân chia theo Barrister (còn gọi là advocate ở Scotland và Ấn Độ) luật sư tranh tụng solicitor luật sư tư vấn attorney (Mỹ) luật sư. criminal lawyer (luật sư hình sự), economic lawyer (luật sư kinh tế), commercial lawyer (luật sư thương mại), construction lawyer (luật sư xây dựng), labor lawyer (luật sư lao động), contract lawyer (luật sư hợp đồng) đến tax lawyer (luật sư thuế), environmental lawyer (luật sư môi trường), intellectual property lawyer hay patent lawyer (luật sư sở hữu trí tuệ), real estate and housing lawyer (luật sư địa ốc), bankcruptcy lawyer (luật sư chuyên về phá sản), divorce lawyer (luật sư chuyên về li hôn) 4/Thuật ngữ liên quan: Activism (judicial) Tính tích cực của thẩm phán Actus reus Khách quan của tội phạm Adversarial process Quá trình tranh tụng Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác Amicus curiae ("Friend of the court") Thân hữu của tòa án Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm Arraignment Sự luận tội Bail Tiền bảo lãnh Bench trial Phiên xét xử bởi thẩm phán Bill of attainder Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản Bill of information Đơn kiện của công tố Civil law Luật dân sự Class action Vụ khởi kiện tập thể Collegial courts Tòa cấp cao Common law Thông luật Complaint Khiếu kiện Concurrent jurisdiction Thẩm quyền tài phán đồng thời Concurring opinion Ý kiến đồng thời Corpus juris Luật đoàn thể Court of appeals Tòa phúc thẩm Courtroom workgroup Nhóm làm việc của tòa án Criminal law Luật hình sự Cross-examination Đối chất Damages Khoản đền bù thiệt hại Declaratory judgment Án văn tuyên nhận Defendant Bị đơn, bị cáo Deposition Lời khai Discovery Tìm hiểu Dissenting opinion Ý kiến phản đối Diversity of citizenship suit Vụ kiện giữa các công dân của các bang En banc ("In the bench" or "as a full bench.") Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) Equity Luật công bình Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố Federal question Vấn đề liên bang Felony Trọng tội Grand jury Bồi thẩm đoàn Habeas corpus Luật bảo thân Impeachment Luận tội Indictment Cáo trạng Inquisitorial method Phương pháp điều tra Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng Judgment Án văn Judicial review Xem xét của tòa án Jurisdiction Thẩm quyền tài phán Justiciability Phạm vi tài phán Magistrate Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm Merit selection Tuyển lựa theo công trạng Misdemeanor Khinh tội Moot Vụ việc có thể tranh luận Nolo contendere ("No contest.") Không tranh cãi Opinion of the court Ý kiến của tòa án Oral argument Tranh luận miệng Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục Original jurisdiction Thẩm quyền tài phán ban đầu Per curiam Theo tòa Peremptory challenge Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn Plaintiff Nguyên đơn Plea bargain Thư